Có 2 kết quả:
头目 tóu mù ㄊㄡˊ ㄇㄨˋ • 頭目 tóu mù ㄊㄡˊ ㄇㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ringleader
(2) gang leader
(3) chieftain
(2) gang leader
(3) chieftain
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ringleader
(2) gang leader
(3) chieftain
(2) gang leader
(3) chieftain
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0